Có 2 kết quả:

一笔勾销 yī bǐ gōu xiāo ㄧ ㄅㄧˇ ㄍㄡ ㄒㄧㄠ一筆勾銷 yī bǐ gōu xiāo ㄧ ㄅㄧˇ ㄍㄡ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to write off at one stroke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to write off at one stroke

Bình luận 0